English to Vietnamese
Search Query: admittedly
Best translation match:
English | Vietnamese |
admittedly
|
* phó từ
- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận =it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa |
Probably related with:
English | Vietnamese |
admittedly
|
phải công nhận ; phải thừa nhận là ; phải thừa nhận rằng ; phải thừa nhận ; thừa nhận rằng mình ; thừa nhận ;
|
admittedly
|
phải công nhận ; phải thừa nhận rằng ; phải thừa nhận ; thừa nhận rằng mình ; thừa nhận ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
admittedly
|
* phó từ
- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận =it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet