English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: admittedly

Best translation match:
English Vietnamese
admittedly
* phó từ
- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa

Probably related with:
English Vietnamese
admittedly
phải công nhận ; phải thừa nhận là ; phải thừa nhận rằng ; phải thừa nhận ; thừa nhận rằng mình ; thừa nhận ;
admittedly
phải công nhận ; phải thừa nhận rằng ; phải thừa nhận ; thừa nhận rằng mình ; thừa nhận ;

May related with:
English Vietnamese
admittedly
* phó từ
- phải nhận, phải thừa nhận, phải thú nhận
=it's admittedly a thorny question+ đó là một vấn đề ai cũng phải thừa nhận là hắc búa
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: