English to Vietnamese
Search Query: admonish
Best translation match:
English | Vietnamese |
admonish
|
* ngoại động từ
- khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa |
May be synonymous with:
English | English |
admonish; discourage; monish; warn
|
admonish or counsel in terms of someone's behavior
|
admonish; caution; monish
|
warn strongly; put on guard
|
admonish; reprove
|
take to task
|
May related with:
English | Vietnamese |
admonishment
|
* danh từ
- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy - sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên - sự cảnh cáo, lời cảnh cáo - sự nhắc nhở, lời nhắc nhở |
admonisher
|
- xem admonish
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet