English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: admit

Best translation match:
English Vietnamese
admit
* ngoại động từ
- nhận vào, cho vào; kết nạp (vào nơi nào, tổ chức nào...); cho hưởng (quyền lợi...)
- chứa được, nhận được, có đủ chỗ cho
=this hall can admit 200 persons+ phòng này có thể chứa 200 người
- nhận, thừa nhận; thú nhận
- (kỹ thuật) nạp
* nội động từ
- (+ of) có chỗ cho, có
=this wood admits of no other meaning+ từ này không có nghĩa nào khác
- nhận, thừa nhận
=this, I admit, was wrong+ tôi thừa nhận điều đó là sai

Probably related with:
English Vietnamese
admit
bị ; chuyện ; châ ́ p nhâ ; chấp nhận ; công nhâ ; công nhận là ; công nhận ; công việc ; cận ; cứ ; em thú nhận ; gã ngu ; hiểu ; hãy thừa nhận ; nghĩ rằng ; nhìn nhận là ; nhìn nhận ; nhìn thấy ; nhưng ; nhận thấy chuyến ; nhận ; nói là ; nói thiệt ; nói ; phép thú nhận ; phải công nhận ; phải nhận ; phải thú nhận ; phải thú ; phải thừa nhận ; thu ́ nhâ ; thu ́ nhâ ̣ n ; thu ́ nhâ ̣ ; thú nhận là ; thú nhận rằng ; thú nhận ; thú tội ; thú ; thư ̀ a nhâ ; thư ̀ a nhâ ̣ n ; thư ̀ a nhâ ̣ ; thừa nhận là ; thừa nhận rằng ; thừa nhận thôi ; thừa nhận ; thừa nhận điều ; thừa nhận điều đó ; thừa điều ; tuyệt vời ; tán thành rằng ; tán thành ; tự thú ; xưng ; y châ ́ p nhâ ; đã thừa nhận ; đô ; được phép ; đối ; đồng ý ; ̉ đô ;
admit
bị ; chuyện ; chấp nhận ; công nhâ ; công nhận là ; công nhận ; công việc ; cận ; cứ ; em thú nhận ; gã ngu ; hiểu ; hãy thừa nhận ; nghĩ rằng ; nhìn nhận là ; nhìn nhận ; nhìn thấy ; nhưng ; nhận thấy chuyến ; nhận ; nói là ; nói thiệt ; nói ; p nhâ ; phép thú nhận ; phải công nhận ; phải nhận ; phải thú nhận ; phải thú ; phải thừa nhận ; thu ́ nhâ ; thu ́ nhâ ̣ n ; thu ́ nhâ ̣ ; thú nhận là ; thú nhận rằng ; thú nhận ; thú tội ; thú ; thư ̀ a nhâ ; thư ̀ a nhâ ̣ ; thừa nhận là ; thừa nhận rằng ; thừa nhận thôi ; thừa nhận ; thừa nhận điều ; thừa nhận điều đó ; thừa điều ; tuyệt vời ; tán thành rằng ; tán thành ; tệ ; tự thú ; xưng ; đã thừa nhận ; đô ; được phép ; đối ; đồng ý ; ́ p nhâ ;

May be synonymous with:
English English
admit; acknowledge
declare to be true or admit the existence or reality or truth of
admit; allow in; intromit; let in
allow to enter; grant entry to
admit; include; let in
allow participation in or the right to be part of; permit to exercise the rights, functions, and responsibilities of
admit; accept; take; take on
admit into a group or community
admit; allow
afford possibility
admit; accommodate; hold
have room for; hold without crowding

May related with:
English Vietnamese
admitted
* tính từ
- tự nhận
= an admitted liar+người tự nhận mình là kẻ nói dối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: