English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: admonisher

Best translation match:
English Vietnamese
admonisher
- xem admonish

May be synonymous with:
English English
admonisher; monitor; reminder
someone who gives a warning so that a mistake can be avoided

May related with:
English Vietnamese
admonishment
* danh từ
- sự khiển trách, sự quở mắng, sự la rầy
- sự răn bảo lời khuyên răn, lời khuyên nhủ, lời động viên
- sự cảnh cáo, lời cảnh cáo
- sự nhắc nhở, lời nhắc nhở
admonisher
- xem admonish
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: