English to Vietnamese
Search Query: admittance
Best translation match:
English | Vietnamese |
admittance
|
* danh từ
- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp =no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào =to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào... - lối đi vào - (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
admittance
|
vô cửa ;
|
admittance
|
vô cửa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
admittance; access; accession; admission; entree
|
the right to enter
|
admittance; admission
|
the act of admitting someone to enter
|
May related with:
English | Vietnamese |
admittable
|
* tính từ
- có thể để cho vào (nơi nào) |
admittance
|
* danh từ
- sự cho vào, sự để cho vào; sự nhận vào; sự thu nạp =no admittance except on business+ không có việc xin miễn vào =to get (gain) admittance to...+ được thu nhận vào...; được thu nạp vào... - lối đi vào - (vật lý) sự dẫn nạp; độ dẫn nạp |
acoustic admittance
|
- (Tech) dẫn nạp âm thanh
|
electron admittance
|
- (Tech) dẫn nạp điện tử
|
electronic admittance
|
- (Tech) dẫn nạp điện tử
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet