English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: admitted

Best translation match:
English Vietnamese
admitted
* tính từ
- tự nhận
= an admitted liar+người tự nhận mình là kẻ nói dối

Probably related with:
English Vietnamese
admitted
biết rằng ; cấp ; cứ cho ; nhận ; nhập viện ; nhập ; thú nhận ; thừa nhận là đã ; thừa nhận ; trị tại ; đã thú nhận ; đã thừa nhận ; đã được thừa nhận ; được đưa ;
admitted
biết rằng ; cấp ; cứ cho ; nhận ; nhập viện ; nhập ; thú nhận ; thừa nhận là đã ; thừa nhận ; đã thú nhận ; đã thừa nhận ; đã được thừa nhận ; được đưa ;

May related with:
English Vietnamese
admitted
* tính từ
- tự nhận
= an admitted liar+người tự nhận mình là kẻ nói dối
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: