English to Vietnamese
Search Query: admission
Best translation match:
English | Vietnamese |
admission
|
* danh từ
- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp =to get admission to the Academy+ được nhận vào viện hàn lâm - sự cho vào cửa, sự cho vào =free admission+ vào cửa không mất tiền =admission by ticket+ vào cửa phải có vé - tiền vào cửa, tiền nhập học - sự nhận, sự thú nhận =to make full admission s+ thú nhận hết - (định ngữ) (kỹ thuật) nạp =admission valve+ van nạp |
Probably related with:
English | Vietnamese |
admission
|
nhập học ; sự gia nhập ; sự thừa nhận ; thừa nhận ;
|
admission
|
nhập học ; sự gia nhập ; sự thừa nhận ; thừa nhận ;
|
May be synonymous with:
English | English |
admission; admittance
|
the act of admitting someone to enter
|
admission; admission charge; admission fee; admission price; entrance fee; entrance money; price of admission
|
the fee charged for admission
|
admission; access; accession; admittance; entree
|
the right to enter
|
May related with:
English | Vietnamese |
admissibility
|
* danh từ
- tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được - tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp |
admissible
|
* tính từ
- có thể chấp nhận, có thể thừa nhận - có thể nhận, có thể thu nạp (vào chức vụ gì...); có thể kết nạp |
admission
|
* danh từ
- sự nhận vào, sự thu nạp vào; sự kết nạp =to get admission to the Academy+ được nhận vào viện hàn lâm - sự cho vào cửa, sự cho vào =free admission+ vào cửa không mất tiền =admission by ticket+ vào cửa phải có vé - tiền vào cửa, tiền nhập học - sự nhận, sự thú nhận =to make full admission s+ thú nhận hết - (định ngữ) (kỹ thuật) nạp =admission valve+ van nạp |
pre-admission
|
* danh từ
- sự cho vào trước, sự nhận vào trước |
admissibleness
|
- xem admissible
|
admissibly
|
- xem admissible
|
admissive
|
- xem admission
|
non-admission
|
* danh từ
- sự không tiếp nhận, sự không cho vào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet