English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: KE

kekẻ cảkề cậnkè cặp
kế chânkể chikẻ chợkể chuyện
kể côngkẻ cướpkê cứukẻ dưới
kể gìkẻ giàkẻ giankê giao
kẻ giờkẽ hởkế hoạchkế hoạch hoá
kè kèkẻ kháckê khaikẻ khó
kể lạikể lểkế mẫukẽ nách
kẻ nểkế nghiệpkè nhèkế nhiệm
kẽ nứtkẻ ôkế phụkẻ quê
kể rakẽ răngkề rềkế sách
kế tậpkế thấtkệ thâykế thế
kẻ thùkế thừakế tiếpkế toán
kế toán trưởngkế toán viênkể tộikể trên
kẻ trộmkế truyềnkể từkế tục
kẻ vạchkế vịkệ xáckể đà
kế đếnkẻ địchkế đókê đơn
kéckếchkệch cỡmkếch xù
kemkém ănkém cạnhkèm cặp
kềm chếkém cỏikẽm gaikém hèn
kèm nhèmkem quekém sứckèm theo
kém vếkém đikenkén chọn
kèn cựakèn hátkèn hiệukên kên
ken kétkèn lệnhkèn trốngkèn túi
kengkeng kengkênhkềnh càng
kềnh kệnhkênh kiệukênh rạchkênh truyền hình
kênh đàokeokeo bẩnkẹo bánh
kéo bèkéo bộkéo căngkéo cánh
kéo càykèo còkeo cúkéo cưa
kéo dàikéo gỗkèo kẹokẽo kẹt
keo kiếtkéo lêkẻo màkẹo mút
kèo nèokẻo nữakeo ongkẻo rồi
keo sơnkéo theokẹo thơmkeo tơ
keo xươngkẹo đắngképkép hát
kẹp tóckétkết ánkết bạn
kết băngkết bèkết cấukết cục
kẹt cứngkết cuộckết dínhkết duyên
kết giaokết hạtkết hônkết hợp
kết khốikết liễukết luậnkết mạc
kết nạpkết nghĩakết nốikết oán
kết quảkết thânkết thùkết thúc

Prev12Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: