Vietnamese to English
Search Query: kén chọn
Best translation match:
Vietnamese | English |
kén chọn
|
- như kén
=Nhiều tuổi nhưng chưa có vợ vì kén chọn quá+To be not very young but stil single because of one's careful selecting |
Probably related with:
Vietnamese | English |
kén chọn
|
chosen men ; chosen ; picky eater ; picky ;
|
kén chọn
|
chosen men ; chosen ; picky eater ; picky ; so picky ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet