English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

Vietnamese Words: CH

cho bằng đượcchó bểchó biểncho biết
cho biết mặtcho biết taycho bõchó bông
cho búchợ búacho cáichó cảnh
chớ chẩnchở checho chếtchò chỉ
chợ chiềuchơ chỏngcho chữChợ Chùa
chờ chựcchở củi về rừngcho cùngchó dái
cho dùchỗ dựaChợ Gạochó ghẻ
chớ gìchớ gì nữachó giocho hay
chớ hềchỗ hiểmchò hỏchợ hôm
chớ hòngchớ kệchớ kháchở khách
cho khôngcho làchó làicho lắm
chó LàoChợ Lầuchó lửachó má
cho máuchó Mèochõ miệngChợ Mới
chờ mongchó mựccho mượncho nên
chó ngóchỗ ngồichợ ngườichợ nổi
chỗ ởchỗ phạmcho phépchợ phiên
cho quaChợ Rãcho rằngcho rồi
chó rừngchó sănchó sóichó tây
chớ thâychờ thờicho thuêchợ trời
chỗ trốngchó váchó vàngcho vay
cho vềchơ vơchờ xemcho xong
chó xùchó đáchó đáicho đang
chó đẻcho đếnchó đểucho điểm
Chợ Điềnchở đòchó đóicho đơn
chỗ đứngcho đượcchoachoác
choaichoánchoangchoàng cổ
choáng lộnchoáng mắtchoáng ngợpchoáng óc
choàng vaichoáng vángchoắtchóc
chốc chốcchọc ghẹochọc hútchốc lát
chọc létchốc lởchốc nữachọc quê
chọc thủngchọc tiếtchọc trờichọc tức
choéchoẹtchòichơi ác
chối băngchối baychối bỏchơi bời
chối cãichòi canhchói changchoi choi
chơi chữchơi chuachổi cọchơi dao có ngày đứt tay
chọi gàchòi gácchơi gáichơi khăm
chói loàchói lóichói mắtchòi mòi
chơi ngangchơi ngôngchơi nhauchối quanh
chồi rễchơi rongchổi sểchói tai
chơi trèochơi trộichối từchơi vơi

Prev1234567891011Next

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: