English to Vietnamese
Search Query: adjuration
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjuration
|
* danh từ
- lời thề, lời tuyên thệ - sự khẩn nài, sự van nài |
May related with:
English | Vietnamese |
adjuration
|
* danh từ
- lời thề, lời tuyên thệ - sự khẩn nài, sự van nài |
adjure
|
* ngoại động từ
- bắt thề, bắt tuyên thệ - khẩn nài, van nài |
adjurer
|
- xem adjure
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet