English to Vietnamese
Search Query: adjudication
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjudication
|
* danh từ
- sự xét xử - sự tuyên án, quyết định của quan toà |
May related with:
English | Vietnamese |
adjudicate
|
* động từ
- xét xử (quan toà) - tuyên án |
adjudication
|
* danh từ
- sự xét xử - sự tuyên án, quyết định của quan toà |
adjudicator
|
* danh từ
- quan toà |
adjudicative
|
- xem adjudicate
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet