English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adjunct

Best translation match:
English Vietnamese
adjunct
* danh từ
- điều thêm vào, cái phụ vào; vật phụ thuộc
- người phụ việc, phụ tá
- (ngôn ngữ học) định ngữ; bổ ngữ
- (triết học) (thuộc) tính không bản chất
* tính từ
- phụ vào; phụ thuộc
- phụ, phụ tá

May be synonymous with:
English English
adjunct; accessory; adjuvant; ancillary; appurtenant; auxiliary
furnishing added support
adjunct; assistant
of or relating to a person who is subordinate to another

May related with:
English Vietnamese
adjunct professor
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo
adjunction
* danh từ
- sự thêm vào, sự phụ vào
adjunctive
* tính từ
- thêm, phụ vào; phụ thuộc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: