English to Vietnamese
Search Query: facilitated
Probably related with:
English | Vietnamese |
facilitated
|
hỗ trợ ; tạo điều kiện phát triển ; đã tạo điều kiện cho ;
|
facilitated
|
hỗ trợ ; tạo điều kiện phát triển ; đã tạo điều kiện cho ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
facilitate
|
* ngoại động từ
- làm cho dễ dàng; làm cho thuận tiện |
facilitation
|
* danh từ
- sự tạo điều kiện thuận lợi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet