English to Vietnamese
Search Query: facilities
Probably related with:
English | Vietnamese |
facilities
|
bị nhà máy ; các cơ quan đặt ; các cơ sở ; các nhà máy ; các tiện ích ; các xưởng ; cơ sở ; máy xử lý ; nhà máy này ; nhà máy ; những cơ sở sản xuất ; những cơ sở ; những thứ ; những trang thiết bị ; phương tiện ; sở ; thiết bị xử lý ; thiết bị ; tiện nghi ; điều kiện thuận lợi ;
|
facilities
|
bị nhà máy ; các cơ quan đặt ; các cơ sở ; các nhà máy ; các tiện ích ; các xưởng ; cơ sở ; máy xử lý ; nhà máy này ; nhà máy ; những cơ sở sản xuất ; những cơ sở ; những thứ ; những trang thiết bị ; phương tiện ; sở ; thiết bị xử lý ; thiết bị ; tiện nghi ; điều kiện thuận lợi ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
facile
|
* tính từ
- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy - sãn sàng; nhanh nhảu - dễ dãi, dễ tính; hiền lành |
facility
|
* danh từ
- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng =to give facilities for (of) foing something+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì =transportation facilities+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển - sự dễ dàng, sự trôi chảy - sự hoạt bát - tài khéo léo - tính dễ dãi |
computing facilities
|
- (Tech) phương tiện tính toán, thiết bị tính toán
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet