English to Vietnamese
Search Query: facile
Best translation match:
English | Vietnamese |
facile
|
* tính từ
- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy - sãn sàng; nhanh nhảu - dễ dãi, dễ tính; hiền lành |
Probably related with:
English | Vietnamese |
facile
|
dàng hơn ; dễ dàng ;
|
facile
|
dàng hơn ; dễ dàng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
facile; eloquent; fluent; silver; silver-tongued; smooth-spoken
|
expressing yourself readily, clearly, effectively
|
May related with:
English | Vietnamese |
facile
|
* tính từ
- dễ, dễ dàng; thông, trôi chảy - sãn sàng; nhanh nhảu - dễ dãi, dễ tính; hiền lành |
facility
|
* danh từ
- (số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng =to give facilities for (of) foing something+ tạo điều kiện dễ dàng để làm việc gì =transportation facilities+ những phương tiện dễ dàng cho việc vận chuyển - sự dễ dàng, sự trôi chảy - sự hoạt bát - tài khéo léo - tính dễ dãi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet