English to Vietnamese
Search Query: adjoint
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjoint
|
- liên hợp, phù hợp
- a. of a differeential euation phương trình vi phân liên hợp - a. of a kernel liên hợp của một hạt nhân - a. of a matrix ma trạn liên hợp, ma trận Hecmit |
May related with:
English | Vietnamese |
self-adjoint
|
- tự phó
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet