English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adjoin

Best translation match:
English Vietnamese
adjoin
* ngoại động từ
- nối liền, tiếp vào
=to adjoin one thing to another+ nối liền vật này với vật khác
- gần kề với, tiếp giáp với
* nội động từ
- ở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách

May be synonymous with:
English English
adjoin; abut; border; butt; butt against; butt on; edge; march
lie adjacent to another or share a boundary
adjoin; contact; meet; touch
be in direct physical contact with; make contact

May related with:
English Vietnamese
adjoining
* tính từ
- gần kề, kế bên, tiếp giáp, bên cạnh, sát nách
=adjoining room+ căn phòng kế bên
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: