English to Vietnamese
Search Query: adjourn
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjourn
|
* ngoại động từ
- hoãn, hoãn lại, để lại =to adjourn the meeting until tomorrow+ hoãn cuộc họp đến ngày mai - ngừng (buổi họp...) để sau họp lại * nội động từ - ngừng họp chung để họp riêng (từng ban...) - dời sang một nơi khác (để hội họp) =when dinner was over the guests adjourned to the sitting-room+ cơm xong, khách khứa dời sang phòng khách |
May be synonymous with:
English | English |
adjourn; break up; recess
|
close at the end of a session
|
adjourn; retire; withdraw
|
break from a meeting or gathering
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjournment
|
* danh từ
- sự hoãn lại - sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp - sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet