English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: adjourned

Probably related with:
English Vietnamese
adjourned
kết thúc ; ngưng ; thúc ngày hôm nay ; thúc ; tào tạm hoãn ; đây vừa xong ;
adjourned
kết thúc ; ngưng ; thúc ngày hôm nay ; thúc ; tào tạm hoãn ; đây vừa xong ;

May related with:
English Vietnamese
adjournment
* danh từ
- sự hoãn lại
- sự dời sang một nơi khác (để hội họp); sự chuyển chỗ hội họp
- sự ngừng họp (để sau này họp lại, hoặc để họp phân tán)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: