English to Vietnamese
Search Query: adjudge
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjudge
|
* ngoại động từ
- xử, xét xử, phân xử =that's a matter to be adjudged+ đó là một vấn đề phải được xét xử - kết án, tuyên án =to adjudge somebody guilty of...+ tuyên án một phạm tội... =to be adjudged to die+ bị kết án tử hình - cấp cho, ban cho =to adjudge something to somebody+ cấp cho ai cái gì |
May be synonymous with:
English | English |
adjudge; declare; hold
|
declare to be
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjudge
|
* ngoại động từ
- xử, xét xử, phân xử =that's a matter to be adjudged+ đó là một vấn đề phải được xét xử - kết án, tuyên án =to adjudge somebody guilty of...+ tuyên án một phạm tội... =to be adjudged to die+ bị kết án tử hình - cấp cho, ban cho =to adjudge something to somebody+ cấp cho ai cái gì |
adjudgement
|
* danh từ
- sự xét sử, sự phân xử - sự kết án, sự tuyên án - sự cấp cho, sự ban cho |
adjudgment
|
* danh từ
- sự xét sử, sự phân xử - sự kết án, sự tuyên án - sự cấp cho, sự ban cho |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet