English to Vietnamese
Search Query: adjective
Best translation match:
English | Vietnamese |
adjective
|
* tính từ
- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình =adjective colours+ màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu =adjective law (law adjective)+ đạo luật phụ - (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ * danh từ - (ngôn ngữ học) tính từ |
May be synonymous with:
English | English |
adjective; adjectival
|
of or relating to or functioning as an adjective
|
adjective; procedural
|
relating to court practice and procedure as opposed to the principles of law
|
May related with:
English | Vietnamese |
adjective
|
* tính từ
- phụ vào, thêm vào; lệ thuộc, không đứng một mình =adjective colours+ màu không giữ được nếu không pha chất cắn màu =adjective law (law adjective)+ đạo luật phụ - (ngôn ngữ học) có tính chất tính từ; (thuộc) tính từ * danh từ - (ngôn ngữ học) tính từ |
adjectively
|
- xem adjective
|
predicative adjective
|
* danh từ
- tính từ vị ngữ (tính từ chỉ dùng theo sau be , thí dụ: 'asleep' trong 'she is asleep') |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet