English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: behaved

Probably related with:
English Vietnamese
behaved
cư xử ; hoạt động ; hành xử ; hành động ; phản ứng ; thái độ ; êm ; đã cư xử ; đã cư ; đã ứng xử ; được coi ;
behaved
cư xử ; hoạt động ; hành xử ; hành động ; phản ứng ; thái độ ; êm ; đã cư xử ; đã cư ; đã ứng xử ; được coi ;

May related with:
English Vietnamese
behave
* động từ
- ăn ở, đối xử, cư xử
=to behave kindly towards someone+ đối xử tốt với ai
!to behave oneself
- cư xử (ăn ở) cho phải phép
=he does not know how to behave himself+ nó không biết cách ăn ở (cho phải phép)
- chạy (máy móc...)
=how is new watch behaving?+ cái đồng hồ đeo tay mới của anh chạy như thế nào?
well-behaved
* tính từ
- có hạnh kiểm tốt, có giáo dục
ill-behaved
* tính từ
- vô lễ; mất dạy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: