English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: yearbook

Best translation match:
English Vietnamese
yearbook
* danh từ
- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
- ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu

Probably related with:
English Vietnamese
yearbook
cuốn sách niên giám ;
yearbook
cuốn sách niên giám ;

May be synonymous with:
English English
yearbook; annual; yearly
a reference book that is published regularly once every year

May related with:
English Vietnamese
yearbook
* danh từ
- tài liệu xuất bản hàng năm và chứa đựng thông tin về năm trước đó; niên giám
- ấn bản do học viên lớp cuối khoá của một trường biên soạn, ghi lại các sự kiện trong năm học và thường có hình chụp các học viên và nhà trường; kỷ yếu
yearbook
cuốn sách niên giám ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: