English to Vietnamese
Search Query: yearling
Best translation match:
English | Vietnamese |
yearling
|
* danh từ
- thú vật một tuổi * tính từ - một tuổi (thú vật) =yearling colt+ ngựa con một tuổi |
May be synonymous with:
English | English |
yearling; bambino; kiddy; toddler; tot
|
a young child
|
May related with:
English | Vietnamese |
yearling
|
* danh từ
- thú vật một tuổi * tính từ - một tuổi (thú vật) =yearling colt+ ngựa con một tuổi |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet