English to Vietnamese
Search Query: wardrobe
Best translation match:
English | Vietnamese |
wardrobe
|
* danh từ
- tủ quần áo - quần áo |
Probably related with:
English | Vietnamese |
wardrobe
|
cái tủ ; phòng thay đồ ; quần ; quần áo ; thay đồ ; tủ quần áo này ; tủ quần áo ;
|
wardrobe
|
cái tủ ; phòng thay đồ ; quần ; quần áo ; thay đồ ; tủ quần áo này ; tủ quần áo ;
|
May be synonymous with:
English | English |
wardrobe; closet; press
|
a tall piece of furniture that provides storage space for clothes; has a door and rails or hooks for hanging clothes
|
May related with:
English | Vietnamese |
wardrobe
|
* danh từ
- tủ quần áo - quần áo |
wardrobe dealer
|
* danh từ
- người bán quần áo cũ |
wardrobe mistress
|
* danh từ
- người phụ trách quần áo của diễn viên |
wardrobe trunk
|
* danh từ
- hòm to, rương (để đứng thành tủ quần áo) |
wardrobe master
|
* danh từ
- người giữ trang phục của diễn viên ở một nhà hát |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet