English to Vietnamese
Search Query: undertake
Best translation match:
English | Vietnamese |
undertake
|
* ngoại động từ undertook; undertaken
- làm, định làm - nhận làm, cam kết =I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó - bảo đảm, cam đoan =I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra * nội động từ - (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma - (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được |
Probably related with:
English | Vietnamese |
undertake
|
bằng ; con ; hãy cùng ; theo ; thực hiện ; tiến ;
|
undertake
|
bằng ; hãy cùng ; tiến ;
|
May be synonymous with:
English | English |
undertake; attempt; set about
|
enter upon an activity or enterprise
|
undertake; tackle; take on
|
accept as a challenge
|
undertake; guarantee
|
promise to do or accomplish
|
undertake; contract
|
enter into a contractual arrangement
|
undertake; take in charge
|
accept as a charge
|
May related with:
English | Vietnamese |
undertake
|
* ngoại động từ undertook; undertaken
- làm, định làm - nhận làm, cam kết =I can't undertake to do that+ tôi không thể nhận làm điều đó - bảo đảm, cam đoan =I will undertake that it will not transpire+ tôi cam đoan rằng điều đó sẽ không bị lộ ra * nội động từ - (thông tục) làm nghề lo liệu đám ma - (từ cổ,nghĩa cổ) hứa làm, cam đoan làm được |
undertaker
|
* danh từ
- người làm - người nhận làm, người đảm đương gánh vác - người làm nghề lo việc đám ma |
undertaking
|
* danh từ
- sự quyết làm, sự định làm - sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác - công việc kinh doanh; sự kinh doanh - nghề lo liệu đám ma |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet