English to Vietnamese
Search Query: tung
Best translation match:
English | Vietnamese |
tung
|
- xem tung-tree
|
Probably related with:
English | Vietnamese |
tung
|
chuyện ; tùng ; đồng ;
|
tung
|
chuyện ; tùng ; đồng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tung; aleurites fordii; tung tree; tung-oil tree
|
Chinese tree bearing seeds that yield tung oil
|
May related with:
English | Vietnamese |
tung oil
|
* danh từ
- dầu tung |
tung-tree
|
* danh từ
- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet