English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tung

Best translation match:
English Vietnamese
tung
- xem tung-tree

Probably related with:
English Vietnamese
tung
chuyện ; tùng ; đồng ;
tung
chuyện ; tùng ; đồng ;

May be synonymous with:
English English
tung; aleurites fordii; tung tree; tung-oil tree
Chinese tree bearing seeds that yield tung oil

May related with:
English Vietnamese
tung oil
* danh từ
- dầu tung
tung-tree
* danh từ
- (thực vật học) cây tung (cây cho dầu, cùng loại với trầu)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: