English to Vietnamese
Search Query: tunelessness
Best translation match:
English | Vietnamese |
tunelessness
|
* danh từ
- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai - sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí) |
May related with:
English | Vietnamese |
tunelessness
|
* danh từ
- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai - sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet