English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tuneless

Best translation match:
English Vietnamese
tuneless
* tính từ
- không đúng điệu
- không du dương, không êm ái
- không chơi, không gảy (nhạc khí)

May be synonymous with:
English English
tuneless; unmelodious; untuneful
not having a musical sound or pleasing tune

May related with:
English Vietnamese
tunelessness
* danh từ
- sự không có giai điệu, sự không du dương, sự không êm ái; sự nghe chói tai
- sự không chơi, sự không gảy (nhạc khí)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: