English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tuneful

Best translation match:
English Vietnamese
tuneful
* tính từ
- du dương, êm ái

May be synonymous with:
English English
tuneful; melodious
having a musical sound; especially a pleasing tune

May related with:
English Vietnamese
tune-up
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điều chỉnh (máy)
tuneful
* tính từ
- du dương, êm ái
tunefulness
* danh từ
- tính chất du dương, tính chất êm ái
tuning
* danh từ
- (âm nhạc) sự lên dây
- (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng
- (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy)
fine-tune
- (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
signature tune
* danh từ
- nhạc hiệu, nhạc dạo đầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: