English to Vietnamese
Search Query: tuned
Probably related with:
English | Vietnamese |
tuned
|
bàn ; bật ; bắt ; chắc ; chỉnh ; lắng nghe ; mài bóng ; xoay người ; điều chỉnh ; đưa nó ;
|
tuned
|
bàn ; bật ; bắt ; chắc ; chỉnh ; lắng nghe ; mài bóng ; xoay người ; điều chỉnh ; đưa nó ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
tune-up
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự điều chỉnh (máy) |
tuneful
|
* tính từ
- du dương, êm ái |
tunefulness
|
* danh từ
- tính chất du dương, tính chất êm ái |
tuning
|
* danh từ
- (âm nhạc) sự lên dây - (rađiô) sự điều chỉnh làn sóng; sự bắt làn sóng - (kỹ thuật) sự điều chỉnh (máy) |
fine-tune
|
- (Tech) điều hưởng tinh, điều chỉnh vi cấp
|
signature tune
|
* danh từ
- |
tuned-in
|
* tính từ
- được thông báo về tình hình |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet