English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: thankfulness

Best translation match:
English Vietnamese
thankfulness
* danh từ
- lòng biết ơn; sự cám ơn

May be synonymous with:
English English
thankfulness; appreciativeness; gratefulness
warm friendly feelings of gratitude

May related with:
English Vietnamese
thank-offering
* danh từ
- sự tạ ơn
- lễ tạ ơn
thankful
* tính từ
- biết ơn, cám ơn
=to be thankful to someone for something+ biết ơn ai về việc gì
thankfulness
* danh từ
- lòng biết ơn; sự cám ơn
thanks
* danh từ số nhiều
- lời cảm ơn, sự cảm ơn
=to express one's thanks+ tỏ lời cảm ơn, cảm tạ
=[very] many thanks;thanks very much+ cảm ơn lắm
=no thanks+ thôi, xin cảm ơn
=small thanks to you, I got for it+(mỉa mai) xin cảm ơn ạ, xin đủ
!thanks to
- nhờ có
=thanks to your help+ nhờ có sự giúp đỡ của anh
thank-you
* danh từ
- sự cảm ơn, sự biểu thị cảm ơn; lời cảm ơn
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: