English to Vietnamese
Search Query: tenderfeet
Best translation match:
English | Vietnamese |
tenderfeet
|
* danh từ, số nhiều tenderfeet
- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo) - (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu |
May related with:
English | Vietnamese |
tenderfeet
|
* danh từ, số nhiều tenderfeet
- người mới đến (một vùng khai hoang, chưa quen gian khổ) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sói con (hướng đạo) - (thông tục) người mới gia nhập (đoàn thể); người mới học việc; người mới tu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet