English to Vietnamese
Search Query: tabernacle
Best translation match:
English | Vietnamese |
tabernacle
|
* danh từ
- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng - tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ) * nội động từ - (nghĩa bóng) ở tạm thời * ngoại động từ - (nghĩa bóng) che |
Probably related with:
English | Vietnamese |
tabernacle
|
hội mạc ; nhà tạm ; trại ; tạm ; ðền tạm ; đền tạm ;
|
tabernacle
|
chỗ ; hội mạc ; nhà tạm ; trại ; tạm ; ðền tạm ; đền tạm ;
|
May be synonymous with:
English | English |
tabernacle; mormon tabernacle
|
the Mormon temple
|
tabernacle; synagogue; temple
|
(Judaism) the place of worship for a Jewish congregation
|
May related with:
English | Vietnamese |
tabernacle
|
* danh từ
- rạp (để cúng lễ), nơi thờ cúng - tủ đựng bánh thánh (đặt trên bàn thờ) * nội động từ - (nghĩa bóng) ở tạm thời * ngoại động từ - (nghĩa bóng) che |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet