English to Vietnamese
Search Query: tabasco
Best translation match:
English | Vietnamese |
tabasco
|
* danh từ
- nước xốt làm bằng hạt tiêu |
May be synonymous with:
English | English |
tabasco; tabasco sauce
|
very spicy sauce (trade name Tabasco) made from fully-aged red peppers
|
tabasco; red pepper
|
very hot red peppers; usually long and thin; some very small
|
May related with:
English | Vietnamese |
tabasco
|
* danh từ
- nước xốt làm bằng hạt tiêu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet