English to Vietnamese
Search Query: spangling
Best translation match:
English | Vietnamese |
spangling
|
* danh từ
- sự rắc trang kim |
May related with:
English | Vietnamese |
spangle
|
* danh từ
- vàng dát, bạc dát (để trang sức quần áo), trang kim - vú lá sồi (nốt phồng trên lá sồi) * ngoại động từ - điểm (quần áo...) bằng trang kim |
spangles
|
* danh từ
- số nhiều - hoa kẽm, vân hoa trên mặt tôn tráng kẽm |
spangling
|
* danh từ
- sự rắc trang kim |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet