English to Vietnamese
Search Query: behaviourism
Best translation match:
English | Vietnamese |
behaviourism
|
* danh từ
- (triết học) chủ nghĩa hành vi |
May be synonymous with:
English | English |
behaviourism; behaviorism; behavioristic psychology; behaviouristic psychology
|
an approach to psychology that emphasizes observable measurable behavior
|
May related with:
English | Vietnamese |
behaviourism
|
* danh từ
- (triết học) chủ nghĩa hành vi |
guidepost following behaviour
|
- (Econ) Hành vi theo hướng chỉ dẫn.
+ Xem NORM FOLLOWING BEHAVIOUR. |
norm following behaviour
|
- (Econ) Hành vi theo định mức lương.
+ Lập luận cho rằng trong một giai đoạn của chính sách thu nhập khi tồn tại một định mức lương do luật định hoặc được áp dụng một cách tự nguyện thì đinh mức này trên thực tế sẽ trở thành cái đích cho mọi thoả thuận về lương, hay nói cách khác nó sẽ trở thành mức lương cơ bản. |
satisficing behaviour
|
- (Econ) Hành vi thoả mãn.
+ Hành vi hướng tới việc đạt được những mức khát vọng trong các mục tiêu ra quyết định và hành vi đó không nhất thiết phải liên quan tới việc tối đa hoá bất kỳ một yếu tố nào. |
behavioural
|
* tính từ
- thuộc về cách cư xử |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet