English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rowdy

Best translation match:
English Vietnamese
rowdy
* tính từ
- hay làm om sòm
- hay làm rối trật tự
* danh từ
- người hay làm om sòm
- thằng du côn

May be synonymous with:
English English
rowdy; bully; hooligan; roughneck; ruffian; tough; yob; yobbo; yobo
a cruel and brutal fellow
rowdy; raucous
disturbing the public peace; loud and rough

May related with:
English Vietnamese
rowdy
* tính từ
- hay làm om sòm
- hay làm rối trật tự
* danh từ
- người hay làm om sòm
- thằng du côn
rowdiness
* danh từ
- tính du côn; hành vi làm rối trật tự, gây ầm ự
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: