English to Vietnamese
Search Query: rowan
Best translation match:
English | Vietnamese |
rowan
|
* danh từ
- (Ê-cốt) (thực vật học) cây thanh lương trà ((cũng) rowan tree) - quả thanh lương trà ((cũng) rowan berry) |
May be synonymous with:
English | English |
rowan; european mountain ash; rowan tree; sorbus aucuparia
|
Eurasian tree with orange-red berrylike fruits
|
May related with:
English | Vietnamese |
rowan berry
|
* danh từ
- quả thanh hương trà |
rowan tree
|
* danh từ
- cây thanh hương trà |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet