English to Vietnamese
Search Query: rowed
Probably related with:
English | Vietnamese |
rowed
|
chèo nó ;
|
rowed
|
chèo nó ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
row-boat
|
-boat) /'roubout/
* danh từ - thuyền có mái chèo |
row-de-dow
|
* danh từ
- sự om sòm, sự ồn ào, sự huyên náo |
rowing
|
* danh từ
- sự chèo thuyền * danh từ - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ |
rum row
|
* danh từ
- (thông tục) vùng ngoài khu vực cấm rượu |
skid row
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khu tụ họp bọn rượu chè lưu manh (ở một thành phố) |
wind-row
|
* danh từ
- (nông nghiệp) mở cỏ giẫy một loạt - rm rạ t i ra để phi khô |
death row
|
- dãy xà lim tử hình
|
single-row
|
* tính từ
- một hàng; một dãi |
three-row
|
* tính từ
- (nông) ba hàng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet