English to Vietnamese
Search Query: rowel
Best translation match:
English | Vietnamese |
rowel
|
* danh từ
- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa) - miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ) * ngoại động từ - thúc (ngựa...) bằng bánh thúc - đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa) |
May related with:
English | Vietnamese |
rowel
|
* danh từ
- bánh đúc (bánh xe con ở đầu đinh thúc ngựa) - miếng da rút mủ (hình tròn, có lỗ ở giữa, đặt xen vào giữa lớp da và thịt ngựa để rút mủ) * ngoại động từ - thúc (ngựa...) bằng bánh thúc - đặt miếng da rút mủ (giữa lớp da và thịt ngựa) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet