English to Vietnamese
Search Query: rowboat
Probably related with:
English | Vietnamese |
rowboat
|
chiếc xuồng chèo ; chiếc xuồng ; thuyền ;
|
rowboat
|
chiếc xuồng chèo ; chiếc xuồng ; thuyền ;
|
May be synonymous with:
English | English |
rowboat; dinghy; dory
|
a small boat of shallow draft with cross thwarts for seats and rowlocks for oars with which it is propelled
|
May related with:
English | Vietnamese |
rowboat
|
chiếc xuồng chèo ; chiếc xuồng ; thuyền ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet