English to Vietnamese
Search Query: balm
Best translation match:
English | Vietnamese |
balm
|
* danh từ
- nhựa thơm, bôm - cây chi nhựa thơm - dầu thơm, dầu cù là - hương thơm - niềm an ủi - tác động làm dịu, tác dụng làm khỏi (vết thương, bệnh...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
balm
|
loại nhựa ; nhũ hương ; son dưỡng ; ̣ c ;
|
balm
|
loại nhựa ; nhũ hương ; son dưỡng ; xoa ;
|
May be synonymous with:
English | English |
balm; ointment; salve; unction; unguent
|
semisolid preparation (usually containing a medicine) applied externally as a remedy or for soothing an irritation
|
May related with:
English | Vietnamese |
balm-cricket
|
* danh từ
- (động vật học) con ve sầu |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet