English to Vietnamese
Search Query: baloney
Best translation match:
English | Vietnamese |
baloney
|
* danh từ
- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
baloney
|
nhảm nhí ; tào lao ; vớ vẩn ;
|
baloney
|
nhảm nhí ; tào lao ; vớ vẩn ;
|
May be synonymous with:
English | English |
baloney; bilgewater; boloney; bosh; drool; humbug; taradiddle; tarradiddle; tommyrot; tosh; twaddle
|
pretentious or silly talk or writing
|
May related with:
English | Vietnamese |
baloney
|
* danh từ
- chuyện vô lý, chuyện vớ vẩn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet