English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: balls

Best translation match:
English Vietnamese
balls
* danh từ số nhiều
- hột dái
= by the balls+làm cho mất hiệu lực
- chuyện vớ vẩn, nhảm nhí

Probably related with:
English Vietnamese
balls
bi anh ; bi của ; bi mà ; bi mới làm ; bi to ; bi ; bond ; buổi khiêu vũ ; bóng ; chặt bi ; chỗ ấy ; cà ; còn bi ; cả bi mà ; dái ; dạ ra mà ; dạ vũ ; gan thì ; gan ; gan đó ; hai hòn ; hòan ; hòn bi ; hòn ; hùng ; hạ ; hợp ; lo ; làm ; lắm ; mà ; mùi bi ; mấy viên bi ; ngon ; nhỏ đó ; những buổi khiêu vũ ; những hòn bi ; những quả banh phân ; những quả bóng ; này lại ; này ; phát tởm ; quý ; quả banh ; quả bóng ; quả ; thấy cái ; thế ; thể xác ; tinh hoàn ; trái banh ; trái bóng dường như ; trái bóng ; trứng dái vô dụng ; tổ sư ; viên bi ; viên ; đấy ; đầu ; đủ can đảm ;
balls
bi anh ; bi mà ; bi mới làm ; bi to ; bi ; bond ; buổi khiêu vũ ; bóng ; bế ; chặt bi ; chỗ ấy ; cà ; còn bi ; cả bi mà ; dái ; dạ ra mà ; dạ vũ ; dạ ; gan thì ; gan ; gan đó ; hai hòn ; hòan ; hòn bi ; hòn ; hùng ; hạ ; hợp ; lo ; lắm ; mà ; mùi bi ; mấy viên bi ; ngon ; nhỏ đó ; những buổi khiêu vũ ; những hòn bi ; những quả banh phân ; những quả bóng ; này ; phát tởm ; quý ; quả banh ; quả bóng ; quả ; thấy cái ; thế ; thể xác ; tinh hoàn ; trái banh ; trái bóng dường như ; trái bóng ; trọng ; trứng dái vô dụng ; tổ sư ; viên bi ; viên ; đấy ; đủ can đảm ;

May related with:
English Vietnamese
air-ball
* danh từ
- quả bóng thổi (đồ chơi trẻ em)
ball-bearing
* danh từ
- (kỹ thuật) ổ bi
ball-cartridge
* danh từ
- (quân sự) vỏ đạn
ball-point pen
* danh từ
- bút bi
ball-proof
* tính từ
- đạn bắn không thủng
ball-room
* danh từ
- phòng khiêu vũ, phòng nhảy
basket-ball
* danh từ
- (thể dục,thể thao) bóng rổ
black ball
* danh từ
- phiếu đen, phiếu chống (trong cuộc bầu phiếu...)
* ngoại động từ
- bỏ phiếu đen, bỏ phiếu chống lại, không bầu cho
camphor ball
* danh từ
- viên long não
cannon-ball
* danh từ
- (sử học) đạn súng thần công
crystal ball
* danh từ
- quả cầu (bằng) thạch anh (để bói)
cup and ball
* danh từ
- trò chơi tung hứng bóng
dignity ball
* danh từ
- buổi nhảy công cộng (của người da đen)
fire-ball
* danh từ
- sao băng
- chớp hình cầu
- quả cầu lửa (ở trung tâm của một vụ nổ bom nguyên tử)
- (sử học), (quân sự) đạn lửa
friction-ball
* danh từ
- (kỹ thuật) bị giảm ma xát
fuzz-ball
* danh từ
- (thực vật học) nấm trứng
hard ball
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) bóng chày
hunt ball
* danh từ
- hội nhảy của đoàn người đi săn
jump ball
* danh từ
- (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)
medicine ball
* danh từ
- bóng tập (thể dục)
moth-ball
* danh từ
- viên băng phiến
!in moth-balls
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bị bỏ xó, bị gác bếp
- về vườn
- bị loại bỏ (ý kiến...)
object-ball
* danh từ
- quả bóng mục tiêu (trong bi-a)
puff-ball
* danh từ
- (thực vật học) nấm trứng
push-ball
* danh từ
- (thể dục,thể thao) môn bóng đa
- quả bóng đẩy (để chơi môn bóng đẩy)
screw-ball
* tính từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) gàn, điên
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người gàn, người điên
- (thể dục,thể thao) quả bóng xoáy (bóng chày)
smoke-ball
* danh từ
- đạn khói, đạn hoả mù
stink-ball
* danh từ
- bom hơi độc ném tay ((cũng) stinkpot)
tennis-ball
* danh từ
- bóng quần vợt
ball point mouse
- (Tech) con chuột điểm cầu [TQ]
ball printer
- (Tech) máy in trái cầu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: