English to Vietnamese
Search Query: reclaim
Best translation match:
English | Vietnamese |
reclaim
|
* danh từ
- past reclaim; beyond reclaim không thể cải tạo được * ngoại động từ - cải tạo, giác ngộ =to reclaim someone from a vice+ cải tạo ai làm cho chừa bỏ một tật xấu =to reclaim someone to a sense of duty+ giác ngộ cho ai có tinh thần trách nhiệm - (nông nghiệp) khai hoang, vỡ hoang; cải tạo (đất), làm khô (bâi đất lầy để cày cấy) =to reclaim land+ khai hoang đất =reclaimed land+ đất vỡ hoang - thuần hoá (thú rừng); khai hoá, làm cho văn minh =to reclaim a wild animal+ thuần hoá một thú rừng - đòi lại =to reclaim one's money+ đòi tiền lại * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) phản đối, khiếu nại |
Probably related with:
English | Vietnamese |
reclaim
|
chiếm lại ; coi lại ; dành lại ; kháng cự lại ; lại ; lấy lại ; đòi lại ;
|
reclaim
|
chiếm lại ; coi lại ; dành lại ; kháng cự lại ; lấy lại ; mọc ; phản kháng lại ; đòi lại ;
|
May be synonymous with:
English | English |
reclaim; repossess
|
claim back
|
reclaim; recover
|
reuse (materials from waste products)
|
reclaim; rectify; reform; regenerate
|
bring, lead, or force to abandon a wrong or evil course of life, conduct, and adopt a right one
|
reclaim; domesticate; domesticise; domesticize; tame
|
overcome the wildness of; make docile and tractable
|
May related with:
English | Vietnamese |
reclaimable
|
* tính từ
- có thể cải tạo, có thể giác ngộ - (nông nghiệp) có thể khai hoang; có thể cải tạo, có thể làm khô (đất, đồng lầy) |
reclaimation
|
* danh từ
- sự cải tạo, sự giác ngộ - (nông nghiệp) sự khai hoang; sự cải tạo, sự làm khô (bãi lầy) - sự thuần hoá (thú rừng); sự khai hoá - sự đòi lại - (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự phản đối, sự khiếu nại |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet