English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rampart

Best translation match:
English Vietnamese
rampart
* danh từ
- thành luỹ
- sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ
* ngoại động từ
- bảo vệ bằng thành luỹ
- xây đắp thành luỹ (quanh nơi nào)

Probably related with:
English Vietnamese
rampart
lũy ;
rampart
lũy ;

May be synonymous with:
English English
rampart; bulwark; wall
an embankment built around a space for defensive purposes

May related with:
English Vietnamese
rampart-slope
* danh từ
- bờ dốc thoai thoải của thành lũy
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: