English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: rampantly

Best translation match:
English Vietnamese
rampantly
* phó từ
- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
- mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
- lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
- thoai thoải, dốc thoai thoải

May be synonymous with:
English English
rampantly; wild
in an uncontrolled and rampant manner

May related with:
English Vietnamese
rampantly
* phó từ
- chồm đứng lên (về một con vật trên huy hiệu)
- hung hăng, hùng hổ, không kiềm chế được, quá khích
- mọc quá um tùm, mọc rậm rạp, mọc dày đặc
- lan tràn, cực kỳ phát triển, không bị kiềm chế (bệnh tật, tội ác...)
- thoai thoải, dốc thoai thoải
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: