English to Vietnamese
Search Query: rampageously
Best translation match:
English | Vietnamese |
rampageously
|
* phó từ
- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ - |
May related with:
English | Vietnamese |
rampage
|
* danh từ
- sự giận dữ; cơn giận điên lên, cơn thịnh nộ =to be on the rampage+ nổi xung, giận điên lên * nội động từ - nổi xung, giận điên lên |
rampageous
|
* tính từ
- nổi xung, giận điên lên; hung hăng, dữ tợn - (thông tục) sặc sỡ (màu sắc) |
rampageousness
|
* danh từ
- sự nổi xung, sự giận điên lên; sự hung hăng, sự dữ tợn - (thông tục) tính chất quá sặc sỡ (màu sắc) |
rampageously
|
* phó từ
- hung hăng, dữ dội, cuồng nộ - |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet